1. Nám là gì?
Nám da (melasma) là tình trạng tăng sắc tố da phổ biến thường xảy ra trên mặt. Nám da thường xảy ra ở phụ nữ và những người có da tối màu, chủ yếu do tiếp xúc với tia UV (tia cực tím) và ảnh hưởng của nội tiết tố.
Nám da là một tình trạng khá phổ biến trong dân số chung. Đây là một tình trạng thường gặp không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe thể chất nhưng gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ và có thể là sức khỏe tâm lý của người bệnh.
Hình ảnh nám da trên một bệnh nhân nữ.
2. Cơ chế hình thành nám
Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra nám da. Tia UV đã được chứng minh là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra nám da cũng như làm trầm trọng hơn tình trạng bệnh. Các nhà khoa học cho rằng tia UV tạo ra các loại oxy phản ứng (ROS) bằng cách hoạt hóa các loại nitric oxide (NO) cảm ứng và thúc đẩy quá trình hình thành hắc tố trong da (melanogenesis). Bệnh nhân bị nám da cũng có dấu hiệu stress oxy hóa cao hơn so với những người tình nguyện khỏe mạnh. Một số nghiên cứu gần đây đã cho thấy ánh sáng nhìn thấy (loại bức xạ có năng lượng thấp hơn tia UV) cũng có thể gây nám da.
Quá trình hình thành hắc tố sau khi tiếp xúc với tia UV và ánh sáng nhìn thấy có thể được kích thích bởi các tế bào sừng và nguyên bào sợi. Con đường chính gây ra tăng sắc tố do tia UV hoặc ánh sáng nhìn thấy là sự bài tiết của yếu tố tế bào gốc (SCF), phối tử của thụ thể tyrosine kinase c-kit, dẫn đến sự tăng sinh của các tế bào hắc tố (melanocyte). Có sự gia tăng biểu hiện của SCF ở lớp trung bì và c-kit ở lớp biểu bì tại những vùng bị nám. Ngoài ra, yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) có thể làm tăng hoạt động của các tế bào hắc tố gây nám da.
Tiền sử gia đình là một yếu tố nguy cơ quan trọng của nám da. 55-64% bệnh nhân bị nám da có yếu tố này. Ngoài ra, nội tiết tố cũng đóng một vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của nám da. Tỷ lệ nám da tăng lên ở phụ nữ mang thai, sử dụng thuốc tránh thai và các liệu pháp hormone khác.
3. Các cách điều trị nám
Các biện pháp điều trị nám da hiện nay bao gồm sử dụng các chế phẩm theo đường tại chỗ (bôi), các chế phẩm dùng đường uống hoặc sử dụng một số thủ thuật như laser.
Điều trị tại chỗ
Ưu tiên phối hợp nhiều cơ chế khác nhau trong điều trị nám da.
– Sắt oxide: Đây là loại oxide kim loại dùng ngoài có khả năng cản trở sự xâm nhập của các loại tia UV và ánh sáng nhìn thấy, nguyên nhân quan trọng của nám da. Tác dụng phụ: kích ứng.
– Hydroquinone: Đây là loại thuốc được sử dụng lâu đời trong điều trị nám và hiệu quả của nó là không phải bàn cãi. Thuốc điều trị nám bằng cách ức chế tyrosinase, ngăn cản sự chuyển đổi DOPA thành melanin. Nhiều nhà khoa học cũng đã công nhận hydroquinone trực tiếp giết chết tế bào hắc tố. Tác dụng phụ: kích ứng, bỏng rát, mất sắc tố vĩnh viễn. Sử dụng hydroquinone không đơn giản và nên có sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
– Corticosteroid: Corticosteroid có thể ngăn ngừa sự hình thành sắc tố bằng cách ức chế không chọn lọc quá trình hình thành hắc tố, đồng thời đóng vai trò như một chất chống viêm. Tuy nhiên, việc sử dụng steroid lâu dài có thể dẫn đến mụn trứng cá, teo biểu bì, mỏng da, rạn da, vết thương chậm lành và giảm sắc tố.
– Retinoid: Retinoid tại chỗ cũng có hiệu quả trong điều trị nám da do nó thúc đẩy sự luân chuyển tế bào sừng. Tác dụng phụ của thuốc là mẩn đỏ, kích ứng da.
– Hợp chất tổng hợp khác: Một chất ức chế tyrosinase khác là 4-n-butylresorcinol đang ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong các thử nghiệm và cho thấy sự cải thiện đáng kể về sắc tố ở bệnh nám da. Các tác dụng phụ được ghi nhận bao gồm ban đỏ và ngứa thường tự giới hạn, tuy nhiên còn thiếu dữ liệu dài hạn về sản phẩm này.
– Hợp chất tự nhiên: Niacinamide, chất ức chế sự chuyển melanosome đến tế bào sừng, đã được chứng minh là làm giảm sắc tố trong một nghiên cứu nhỏ trên 27 đối tượng. Một số sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên khác cũng có thể điều trị nám nhờ ức chế tyrosinase là azelaic acid, ascorbic acid và kojic acid. Ngoài ra, ascorbic acid (hay vitamin C) còn là một chất có tính khử mạnh, có khả năng ức chế các loại oxy phản ứng, sản phẩm hình thành dưới sự tác động của tia UV. Tác dụng phụ của ascorbic acid là không đáng kể. Hiệu quả điều trị nám của azelaic acid, ascorbic acid và kojic acid đều kém hơn hydroquinone. Bellis perennis, một chiết xuất từ hoa có tác dụng ức chế sự tổng hợp melanin, khi được kết hợp với cam thảo và me rừng (chất chống oxy hóa tự nhiên khác), đã được chứng minh là có hiệu quả tương tự như hydroquinone 2% trong làm giảm sắc tố và ức chế viêm qua con đường arachidonic acid. Các hợp chất tự nhiên khác như lignin peroxidase, arbutin và đậu nành cũng đã được sử dụng để điều trị nám da trong các nghiên cứu nhỏ với kết quả khả quan.
Phối hợp hydroquinone/retinoid/steroid tại chỗ là liệu pháp bôi ngoài da kết hợp đầu tiên nhận được sự chấp thuận của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ.
Điều trị đường uống
– Tranexamic acid: Đây là một thuốc kháng plasmin và làm giảm sự hình thành arachidonic acid, dẫn đến giảm hormone kích thích tế bào hắc tố (MSH) và giảm sản xuất sắc tố. Một nghiên cứu cho thấy tranexamic acid cũng có thể làm giảm VEGF và endothelin-1, cả hai đều có thể là nguyên nhân làm tăng tình trạng có mạch ở tổn thương bị ảnh hưởng. Khoảng 90% bệnh nhân điều trị bằng tranexamic acid cải thiện sau 2-6 tháng. Các tác dụng không mong muốn là đầy bụng, đau đầu, ù tai, kinh nguyệt không đều và huyết khối tĩnh mạch sâu (hiếm).
– Các chế phẩm thay thế là chiết xuất dương xỉ (Polypodium leucotomos) và glutathione cũng đã được nghiên cứu như phương pháp điều trị bổ trợ với kết quả tích cực. Polypodium leucotomos đã được chứng minh là làm giảm quang độc tính do tia UV gây ra và ức chế ROS, từ đó làm giảm đáp ứng qua trung gian tế bào T, thứ dẫn đến tăng viêm và sắc tố trên da. Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng tại Philippines, glutathione đường uống làm giảm sắc tố melanin so với những người dùng giả dược trong thời gian 4 tuần. Glutathione được cho là hoạt động như một chất chống oxy hóa làm giảm viêm.
Điều trị bằng thủ thuật
– Lột da hóa học: Đây là một phương thức điều trị bổ trợ cho nám da do làm tăng khả năng tăng tái tạo biểu bì và tăng chu kỳ tế bào sừng. Glycolic acid là loại được sử dụng phổ biến nhất. Có thể sử dụng kết hợp glycolic acid với azelaic acid hoặc mandelic acid. Trichloroacetic acid cũng có thể được sử dụng để lột da, tuy nhiên loại này có nhiều tác dụng phụ hơn.
– Lăn kim vi điểm: Phương pháp này tạo ra các kênh nhỏ trong da để cung cấp một lượng nhỏ thuốc tại chỗ qua da. Các vết thủng da gây ra bởi phương pháp này cũng có thể kích thích phản ứng làm lành vết thương.
– Liệu pháp laser và ánh sáng: Bản chất của phương pháp này là sử dụng năng lượng nhiệt nhắm đích chọn lọc các tế bào sắc tố khác nhau trên da. Laser không xâm lấn được ưa dùng hơn laser xâm lấn do ít gây viêm hơn cũng như ít gây thay đổi sắc tố sau viêm.
Liệu pháp sử dụng ánh sáng xung động cường độ cao (IPL) cũng đã được sử dụng thành công trong một số nghiên cứu nhỏ điều trị nám.
Tài liệu tham khảo
Ogbechie-Godec OA, Elbuluk N. Melasma: an Up-to-Date Comprehensive Review. Dermatol Ther (Heidelb). 2017;7(3):305-318. doi:10.1007/s13555-017-0194-1.
- Những sai lầm thường gặp khi điều trị tàn nhang và cách khắc phục cùng Pharmaform
- Pharmaform – Những điều cần biết về Butylresorcinol
- CHÍNH SÁCH CỘNG TÁC VIÊN / ĐẠI LÝ / KHÁCH SỈ CỦA PHARMAFORM
- Tìm hiểu 5 tip hay giúp bạn loại bỏ bã nhờn cùng Pharmaform
- Penetration enhancers – các chất tăng cường khả năng thẩm thấu vào da của hoạt chất